
SỐ THỨ TỰ TỈNH/THÀNH PHỐ
ZIPCODE
1 An Giang
880000
2 Bà Rịa Vũng Tàu
790000
3 Bạc Liêu
260000
4 Bắc Kạn
96000
5 Bắc Giang
220000
6 Bắc Ninh
790000
7 Bến Tre
930000
8 Bình Dương
590000
9 Bình Định
820000
10 Bình Phước
830000
11 Bình Thuận
800000
12 Cà Mau
970000
13 Cao Bằng
270000
14 Cần Thơ
900000
15 Đà Nẵng
550000
16 Điện Biên
380000
17 Đắk Lắk
630000
18 Đắc Nông
640000
19 Đồng Nai
810000
20 Đồng Tháp
870000
21 Gia Lai
600000
22 Hà Giang
310000
23 Hà Nam
400000
24 Hà Nội
100000
25 Hà Tĩnh
480000
26 Hải Dương
170000
27 Hải Phòng
180000
28 Hậu Giang
910000
29 Hòa Bình
350000
30 TP. Hồ Chí Minh
700000
31 Hưng Yên
160000
32 Khánh Hoà
650000
33 Kiên Giang
920000
34 Kon Tum
580000
35 Lai Châu
390000
36 Lạng Sơn
240000
37 Lào Cai
330000
38 Lâm Đồng
670000
39 Long An
850000
40 Nam Định
420000
41 Nghệ An
460000 – 470000
42 Ninh Bình
430000
43 Ninh Thuận
660000
44 Phú Thọ
290000
45 Phú Yên
620000
46 Quảng Bình
510000
47 Quảng Nam
560000
48 Quảng Ngãi
570000
49 Quảng Ninh
200000
50 Quảng Trị
520000
51 Sóc Trăng
950000
52 Sơn La
360000
53 Tây Ninh
840000
54 Thái Bình
410000
55 Thái Nguyên
250000
56 Thanh Hoá
440000 – 450000
57 Thừa Thiên Huế
530000
58 Tiền Giang
860000
59 Trà Vinh
940000
60 Tuyên Quang
300000
61 Vĩnh Long
890000
62 Vĩnh Phúc
280000
63 Yên Bái
320000